1 |
khuôn mẫukhuôn, mẫu (nói khái quát) làm theo khuôn mẫu cho sẵn khuôn mẫu người phụ nữ truyền thống
|
2 |
khuôn mẫudt Thứ gì dùng làm mẫu: Đúc theo khuôn mẫu nhất định (ĐgThMai).tt Xứng đáng làm gương: Một giáo viên .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn mẫu". Những từ có chứa "khuôn mẫu" in its definition i [..]
|
3 |
khuôn mẫu Thứ gì dùng làm mẫu. | : ''Đúc theo '''khuôn mẫu''' nhất định (Đặng Thai Mai)'' | Xứng đáng làm gương. | : ''Một giáo viên.''
|
4 |
khuôn mẫudt Thứ gì dùng làm mẫu: Đúc theo khuôn mẫu nhất định (ĐgThMai). tt Xứng đáng làm gương: Một giáo viên .
|
<< khuê các | khuôn mặt >> |