1 |
khuôn mặtdt. Hình dáng của bộ mặt con người: khuôn mặt tròn trĩnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn mặt". Những từ có chứa "khuôn mặt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
2 |
khuôn mặtdáng vẻ mặt người khuôn mặt trái xoan
|
3 |
khuôn mặt Hình dáng của bộ mặt con người. | : '''''Khuôn mặt''' tròn trĩnh.''
|
4 |
khuôn mặtdt. Hình dáng của bộ mặt con người: khuôn mặt tròn trĩnh.
|
<< khuôn mẫu | khuất phục >> |