1 |
khuyết điểmđiều thiếu sót, điều sai trong hành động, suy nghĩ hoặc tư cách mắc khuyết điểm khuyết điểm của nó là chủ quan Đồng nghĩa: lỗi Trái nghĩa: ưu điểm [..]
|
2 |
khuyết điểmKhuyết điểm là sự sai lầm, thiếu sót, khiếm khuyết của bản thân
|
3 |
khuyết điểmlà những gì mình làm không đúng hay nói đúng hơn là điểm yếu của mình
|
4 |
khuyết điểmKhuyết điểm là sai lầm
|
5 |
khuyết điểmSai lầm, thiếu sót : Sửa chữa khuyết điểm.
|
6 |
khuyết điểmKhuyết điểm là những điều sai lầm sai trái những việc làm không có suy nghĩ
|
7 |
khuyết điểmla những việc làm sai trái, biết ma vãn lam, biết mà không làm
|
8 |
khuyết điểmSai lầm, thiếu sót : Sửa chữa khuyết điểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết điểm". Những từ có chứa "khuyết điểm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khuyến khíc [..]
|
9 |
khuyết điểm Sai lầm, thiếu sót. | : ''Sửa chữa '''khuyết điểm'''.''
|
<< khoái lạc | tướng quân >> |