1 |
khuyên bảobảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát) lựa lời khuyên bảo Đồng nghĩa: [..]
|
2 |
khuyên bảo Bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát). | : '''''Khuyên bảo''' con cái cố gắng học hành.''
|
3 |
khuyên bảođg. Bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát). Khuyên bảo con cái cố gắng học hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên bảo". Những từ c [..]
|
4 |
khuyên bảođg. Bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát). Khuyên bảo con cái cố gắng học hành.
|
5 |
khuyên bảoovadati (ava + vad)
|
<< tròn trịa | khuôn khổ >> |