1 |
khum Cong vồng lên. | : '''''Khum''' như gọng ô..'' | : ''Mặt '''khum'''. (lý)..'' | : ''Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống có tiết diện rất nhỏ.'' [..]
|
2 |
khumt. Cong vồng lên: Khum như gọng ô. Mặt khum (lý). Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống có tiết diện rất nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khum". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
3 |
khumCampuchia được chia làm 21 tỉnh (ខេត្ត - khet) và 4 thành phố trực thuộc trung ương (ក្រុង - krong).
Các tỉnh được chia ra thành các huyện (ស្រុក - srok). huyện được chia ra thành các xã (ឃុំ - khum), [..]
|
4 |
khumt. Cong vồng lên: Khum như gọng ô. Mặt khum (lý). Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống có tiết diện rất nhỏ.
|
5 |
khumuốn cong vồng lên hoặc lõm xuống, như hình mu rùa khum bàn tay lại để vốc nước Tính từ có hình uốn cong lên hoặc lõm xuống như h&igr [..]
|
<< khua | khuy >> |