1 |
khua Vành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre đính vào nón để đội cho chặt. | : '''''Khua''' nón.'' | Làm chuyển động một vật cho quện một vật khác vào. | : '''''Khua''' mạng nhện và mồ hóng bằng chổi.'' | [..]
|
2 |
khuad. Vành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre đính vào nón để đội cho chặt : Khua nón. đg. 1. Làm chuyển động một vật cho quện một vật khác vào : Khua mạng nhện và mồ hóng bằng chổi. 2. Làm chuyển động một vật trong một chất lỏng : Mái chèo khua nước ; Sao khua chum cho nước đục lên thế ? 3. Đuổi bằng những cử động liên tiếp : Lấy gậy mà khua chuột ; Khu [..]
|
3 |
khuavành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre gắn vào lòng nón để giữ cho chắc khi đội (thường có ở loại nón không có chóp) "Trò [..]
|
4 |
khuad. Vành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre đính vào nón để đội cho chặt : Khua nón.đg. 1. Làm chuyển động một vật cho quện một vật khác vào : Khua mạng nhện và mồ hóng bằng chổi. 2. Làm chuyển động một v [..]
|
<< khu vực | khum >> |