1 |
khuyd. cn. cúc. Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. Đơm khuy. Cài khuy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuy". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
2 |
khuy Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v. V., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. | : ''Đơm '''khuy'''.'' | : ''Cài '''khuy'''.''
|
3 |
khuyd. cn. cúc. Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. Đơm khuy. Cài khuy.
|
4 |
khuyvật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại, thuỷ tinh, xương, vv, thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài đơm khuy cài khuy á [..]
|
<< khum | khuyết danh >> |