1 |
khuỳnh Chống hai bàn tay vào hai bên hông. | : ''Đứng '''khuỳnh''' tay..'' | : '''''Khuỳnh''' tay ngai..'' | : ''Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.''
|
2 |
khuỳnhđg. Chống hai bàn tay vào hai bên hông: Đứng khuỳnh tay. Khuỳnh tay ngai. Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.
|
3 |
khuỳnh(tay, chân) vòng rộng ra và gập cong lại khuỳnh tay chống nạnh đứng khuỳnh chân như xuống tấn
|
4 |
khuỳnhđg. Chống hai bàn tay vào hai bên hông: Đứng khuỳnh tay. Khuỳnh tay ngai. Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuỳnh". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
<< khuếch đại | khái >> |