1 |
khuếch đại Làm cho to ra quá mức. | : ''Việc chỉ có thế mà cứ '''khuếch đại''' ra.'' | Phóng cho to ra. | : ''Máy '''khuếch đại'''.''
|
2 |
khuếch đạiđg. 1. Làm cho to ra quá mức : Việc chỉ có thế mà cứ khuếch đại ra. 2. Phóng cho to ra : Máy khuếch đại.
|
3 |
khuếch đạiđg. 1. Làm cho to ra quá mức : Việc chỉ có thế mà cứ khuếch đại ra. 2. Phóng cho to ra : Máy khuếch đại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuếch đ [..]
|
4 |
khuếch đạilàm tăng lên, làm to ra gấp nhiều lần máy khuếch đại âm thanh việc có thế mà cứ khuếch đại lên làm tăng hiệu thế hay công suất điện bằ [..]
|
<< khuyển | khuỳnh >> |