1 |
khuê phòng Buồng con gái nhà quyền quý thời phong kiến.
|
2 |
khuê phòng(Từ cũ, Văn chương) như buồng khuê "Chút đau đớn khuê phòng gối lẻ, Bỗng vì đâu chia rẽ mối tơ." (TTK)
|
3 |
khuê phòngBuồng con gái nhà quyền quý thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê phòng". Những từ có chứa "khuê phòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . người khuê [..]
|
4 |
khuê phòngBuồng con gái nhà quyền quý thời phong kiến.
|
5 |
khuê phòngitthāgāra (trung), orodha (nam)
|
<< khu biệt | thời thế >> |