1 |
thời thếThời thế la những hiện thực xã hội xuất hiện được chấp nhận trong một thời kỳ có tính lịch sử
|
2 |
thời thếPhương hướng theo đó các việc xã hội xảy ra trong một thời kỳ. Thời thế tạo anh hùng. Hoàn cảnh xã hội hun đúc nên người anh hùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời thế". Những từ phát âm/đánh [..]
|
3 |
thời thếtình thế, hoàn cảnh chung của xã hội trong một thời kì thời thế đổi thay xoay chuyển thời thế thời thế tạo anh hùng
|
4 |
thời thế Phương hướng theo đó các việc xã hội xảy ra trong một thời kỳ. | : '''''Thời thế''' tạo anh hùng.'' — Hoàn cảnh xã hội hun đúc nên người anh hùng.
|
5 |
thời thếPhương hướng theo đó các việc xã hội xảy ra trong một thời kỳ. Thời thế tạo anh hùng. Hoàn cảnh xã hội hun đúc nên người anh hùng.
|
<< khuê phòng | khâu lược >> |