Ý nghĩa của từ khu biệt là gì:
khu biệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khu biệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khu biệt mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

khu biệt


khu biệt là những nét khu biệt giữa nguyên âm và phụ âm
Ẩn danh - 2017-11-13

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

khu biệt


khu biệt là những nét khu biệt chính giữa nguyên âm và phụ âm
Ẩn danh - 2017-11-13

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

khu biệt


Phân chia rành mạch. | : '''''Khu biệt''' thị phi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

khu biệt


Phân chia rành mạch: Khu biệt thị phi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   5 Thumbs down

khu biệt


Phân chia rành mạch: Khu biệt thị phi.
Nguồn: vdict.com





<< khinh thị khuê phòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa