1 |
khinh thịCoi thường, cho là không có giá trị gì: Khinh thị bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh thị". Những từ có chứa "khinh thị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
2 |
khinh thịCoi thường, cho là không có giá trị gì: Khinh thị bạn bè.
|
3 |
khinh thị(Từ cũ) coi thường, cho là không đáng để chú ý đến thái độ khinh thị
|
4 |
khinh thị Coi thường, cho là không có giá trị gì. | : '''''Khinh thị''' bạn bè.''
|
<< khinh suất | khu biệt >> |