1 |
khom Cúi lưng hơi cong xuống. | : '''''Khom''' lưng nhìn qua khe cửa.'' | : '''''Khom''' lưng uốn gối.''
|
2 |
khomđgt. Cúi lưng hơi cong xuống: khom lưng nhìn qua khe cửa khom lưng uốn gối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khom": . kham khảm khám khăm khẳm khắm [..]
|
3 |
khomđgt. Cúi lưng hơi cong xuống: khom lưng nhìn qua khe cửa khom lưng uốn gối.
|
4 |
khomcúi cong lưng xuống khom lưng cấy lúa
|
<< khoan dung | khoái >> |