1 |
khoáitt. Thích thú, thỏa mãn với mức độ cao: nghe khoái cả tai khoái nhất là món ăn ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoái": . khoai khoái khỏi khó [..]
|
2 |
khoáitt. Thích thú, thỏa mãn với mức độ cao: nghe khoái cả tai khoái nhất là món ăn ấy.
|
3 |
khoái Thích thú, thỏa mãn với mức độ cao. | : ''Nghe '''khoái''' cả tai.'' | : '''''Khoái''' nhất là món ăn ấy.''
|
4 |
khoái(Khẩu ngữ) có cảm giác thích thú, được thoả mãn ở mức độ cao nghe khoái lỗ tai không khoái của ngọt Đồng nghĩa: sướng [..]
|
<< khom | khoái cảm >> |