1 |
khoái cảmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
khoái cảmdt (H. khoái: vui thích; cảm: rung động) Mối xúc động một cách vui sướng: Có khoái cảm khi đọc một bài thơ hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái cảm". Những từ có chứa "khoái cảm" in its def [..]
|
3 |
khoái cảmdt (H. khoái: vui thích; cảm: rung động) Mối xúc động một cách vui sướng: Có khoái cảm khi đọc một bài thơ hay.
|
4 |
khoái cảmcảm giác thích thú, thoả mãn ở mức cao khoái cảm xác thịt
|
5 |
khoái cảmCực khoái là trạng thái sung sướng ngây ngất cao độ khi đạt tới tuyệt đỉnh trong quan hệ tình dục. Khi cực khoái xảy ra tim đập nhanh hơn, hơi thở mạnh mẽ hơn. Đối với nam giới cực khoái thường xảy ra [..]
|
<< khoái | khoáng sản >> |