1 |
khoeo Phía sau đầu gối. | : ''Đá vào '''khoeo''' cho hắn khuỵu chân xuống.''
|
2 |
khoeochỗ phía sau đầu gối, nơi đùi nối với cẳng chân bùn dính lên tận khoeo
|
3 |
khoeod. Phía sau đầu gối: Đá vào khoeo cho hắn khuỵu chân xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoeo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoeo": . khéo khó ở khoe khoẻ khóe khoé khoeo khoèo. [..]
|
4 |
khoeod. Phía sau đầu gối: Đá vào khoeo cho hắn khuỵu chân xuống.
|
<< khoe | khoác lác >> |