1 |
khoác lácnói khoác, nói phét (nói khái quát) tính hay khoác lác Đồng nghĩa: khuếch khoác, phách lác, phét l&aac [..]
|
2 |
khoác lác Có tính hay khoe khoang quá đáng.
|
3 |
khoác lácKhoe khoang quá đà, phần lớn là nói dối, bốc phét.
|
4 |
khoác láct. Có tính hay khoe khoang quá đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác lác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác lác": . khoác lác khóc lóc. Những từ có chứa "khoác lác" in its de [..]
|
5 |
khoác láct. Có tính hay khoe khoang quá đáng.
|
<< khoeo | khoáng đãng >> |