1 |
khoáng đãng Rộng và thoáng. | : ''Gian phòng '''khoáng đãng'''.'' | Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.
|
2 |
khoáng đãngrộng rãi và quang đãng vùng trời khoáng đãng Đồng nghĩa: thoáng đãng, thoáng đạt
|
3 |
khoáng đãngt. 1. Rộng và thoáng: Gian phòng khoáng đãng. 2. Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.
|
4 |
khoáng đãngt. 1. Rộng và thoáng: Gian phòng khoáng đãng. 2. Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng đãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng đãng": . khoảng c [..]
|
<< khoác lác | khoáng đạt >> |