Ý nghĩa của từ khoe là gì:
khoe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khoe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoe mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoe


cố ý làm cho người ta thấy, biết cái tốt đẹp, cái hay của mình, thường là bằng lời nói bé khoe với mẹ điểm 10 trăm hoa khoe sắc Đồng nghĩa: khoe [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoe


Nói lên cái đẹp, cái tốt, cái hay, thường cố ý tăng lên. | : '''''Khoe''' tài làm thơ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoe


đg. Nói lên cái đẹp, cái tốt, cái hay, thường cố ý tăng lên : Khoe tài làm thơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoe": . khe khè khẽ khê khế kho k [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khoe


đg. Nói lên cái đẹp, cái tốt, cái hay, thường cố ý tăng lên : Khoe tài làm thơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khoan nhượng khoeo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa