1 |
khoan thứ Rộng lòng tha thứ. | : '''''Khoan thứ''' cho kẻ lầm lỗi.''
|
2 |
khoan thứđg. Rộng lòng tha thứ. Khoan thứ cho kẻ lầm lỗi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan thứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoan thứ": . khoan thai khoan thứ. Những từ có chứa "khoan [..]
|
3 |
khoan thứđg. Rộng lòng tha thứ. Khoan thứ cho kẻ lầm lỗi.
|
4 |
khoan thứ(Từ cũ) rộng lòng tha thứ khoan thứ cho kẻ biết hối cải
|
<< khoan nhượng | khoang >> |