1 |
khoảnh Khu đất, thửa ruộng. | : '''''Khoảnh''' vườn.'' | Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người. | : ''Bà ta '''khoảnh''' lắm có giúp đỡ ai đâu.'' [..]
|
2 |
khoảnhphần đất đai, không gian có giới hạn rõ ràng khoảnh trời riêng khoảnh đất Đồng nghĩa: mảnh Tính từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) làm cao, tỏ ra kiêu ngạo t&iac [..]
|
3 |
khoảnhd. Khu đất, thửa ruộng: Khoảnh vườn.t. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người: Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảnh". Những từ phá [..]
|
4 |
khoảnhd. Khu đất, thửa ruộng: Khoảnh vườn. t. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người: Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.
|
<< khoáy | khoắng >> |