1 |
khoáyd. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật: Xem khoáy để mua trâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáy". Những từ có chứa "khoáy": . khoáy trái khoáy. Những từ có [..]
|
2 |
khoáyd. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật: Xem khoáy để mua trâu.
|
3 |
khoáychỗ tóc hoặc lông thú mọc ngược chiều gặp nhau, làm thành hình xoáy ốc hoặc hình một vệt dài khoáy trâu
|
4 |
khoáy Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật. | : ''Xem '''khoáy''' để mua trâu.''
|
<< khoáng đạt | khoảnh >> |