Ý nghĩa của từ khinh khích là gì:
khinh khích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khinh khích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khinh khích mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

khinh khích


: ''Suối vàng khuất mặt cũng '''khinh khích''' cười ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

khinh khích


Nh. Khúc khích: Suối vàng khuất mặt cũng khinh khích cười (Nhđm).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh khích". Những từ có chứa "khinh khích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

khinh khích


Nh. Khúc khích: Suối vàng khuất mặt cũng khinh khích cười (Nhđm).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

khinh khích


như khúc khích cười khinh khích
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khe khẽ trào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa