Ý nghĩa của từ khe khẽ là gì:
khe khẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khe khẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khe khẽ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khe khẽ


: ''Đi '''khe khẽ''' cho họ ngủ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khe khẽ


Nh. Khẽ: Đi khe khẽ cho họ ngủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khe khẽ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khe khẽ": . khe khẽ khè khè khề khà. Những từ có chứa "khe khẽ" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khe khẽ


như khẽ (nhưng ý nhấn mạnh) hát khe khẽ khe khẽ gật đầu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khe khẽ


Nh. Khẽ: Đi khe khẽ cho họ ngủ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trăng già khinh khích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa