1 |
khiển trách Quở phạt về một điều lỗi. | : ''Bị '''khiển trách''' vì vô kỷ luật.''
|
2 |
khiển tráchgarati (garah + a), garahana (trung), garahā (nữ), paribhāsa (nam), paribhāsati (pari + bhās + a), upakkosati (upa + kus +a), niggaha (nam), upavadati (upa + vad + a)
|
3 |
khiển tráchQuở phạt về một điều lỗi : Bị khiển trách vì vô kỷ luật.
|
4 |
khiển tráchQuở phạt về một điều lỗi : Bị khiển trách vì vô kỷ luật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiển trách". Những từ có chứa "khiển trách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
5 |
khiển tráchphê phán nghiêm khắc khuyết điểm của cấp dưới (một hình thức kỉ luật nhẹ hơn cảnh cáo) bị khiển trách vì thiếu tinh thần trách nhiệm [..]
|
<< khiếp nhược | tạ thế >> |