1 |
khiếp nhượcSợ một cách hèn nhất : Ai cũng khinh những kẻ khiếp nhược trước quân thù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếp nhược". Những từ có chứa "khiếp nhược" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
2 |
khiếp nhượcsợ đến mức mất tinh thần và trở nên hèn nhát khiếp nhược trước kẻ thù
|
3 |
khiếp nhược Sợ một cách hèn nhất. | : ''Ai cũng khinh những kẻ '''khiếp nhược''' trước quân thù.''
|
4 |
khiếp nhượcSợ một cách hèn nhất : Ai cũng khinh những kẻ khiếp nhược trước quân thù.
|
5 |
khiếp nhượcsợ hãi một cách hèn nhát hèn hạ .Ys nói trái nghĩa với dũng cảm
|
6 |
khiếp nhượcsợ hãi một cách hèn nhát hèn hạ .Muốn nói nói trái nghĩa với dũng cảm
|
<< tạm bợ | khiển trách >> |