1 |
tạm bợchỉ có tính chất nhất thời, chứ không nhằm tới một cái gì ổn định, lâu dài sống tạm bợ dựng căn lều tạm bợ Đồng nghĩa: tạm thời [..]
|
2 |
tạm bợ Nói cảnh sống không ổn định.
|
3 |
tạm bợNói cảnh sống không ổn định.
|
4 |
tạm bợtạm bợ nói về cảnh sống ko ổn định
|
5 |
tạm bợNói cảnh sống không ổn định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm bợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạm bợ": . Tam Bố tạm bợ tầm bậy tầm bỏi tẩm bổ tấm bé thảm bại thám báo [..]
|
<< khai trương | khiếp nhược >> |