1 |
khiếp vía Sợ quá, như mất vía.
|
2 |
khiếp víaSợ quá, như mất vía.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếp vía". Những từ có chứa "khiếp vía" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiến khiếu liêm khiết khiếp khiếu nạ [..]
|
3 |
khiếp vía(Khẩu ngữ) khiếp sợ đến mức như không còn hồn vía nữa khiếp vía bỏ chạy bị một phen khiếp vía Đồng nghĩa: bạt vía, hết hồn, hết vía, khiếp vía ki [..]
|
4 |
khiếp víaSợ quá, như mất vía.
|
<< rút ruột | khiếp đảm >> |