1 |
khiếm khuyếtThiếu sót: Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết.
|
2 |
khiếm khuyếtthieu mot thu gi do co the la o mat vat chat nhung cung co the la ve tam hon
|
3 |
khiếm khuyết Thiếu sót. | : ''Trong việc này còn nhiều '''khiếm khuyết'''.''
|
4 |
khiếm khuyếtThiếu sót: Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm khuyết". Những từ có chứa "khiếm khuyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kh [..]
|
<< răm rắp | rút ruột >> |