1 | 
		
		
		khiêu khíchcố tình làm cho tức tối mà phải có hành động đáp trả hành động khiêu khích nói bằng giọng khiêu khích [..] 
  | 
2 | 
		
		
		khiêu khíchđgt (H. khiêu: khêu gợi; khích: kích thích) Trêu tức để gây sự bất hoà: Kẻ thù, tìm cách khiêu khích, nhưng ta vẫn bình tâm. 
  | 
3 | 
		
		
		khiêu khích Trêu tức để gây sự bất hoà. | : ''Kẻ thù, tìm cách '''khiêu khích''', nhưng ta vẫn bình tâm.'' 
  | 
4 | 
		
		
		khiêu khíchđgt (H. khiêu: khêu gợi; khích: kích thích) Trêu tức để gây sự bất hoà: Kẻ thù, tìm cách khiêu khích, nhưng ta vẫn bình tâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu khích". Những từ có chứa "khiêu  [..] 
  | 
5 | 
		
		
		khiêu khíchujjhapana (trung) 
  | 
| << khiêu dâm | khoan dung >> |