1 |
khiêu dâmđgt. Gây kích thích ham muốn về sắc dục, về xác thịt: lối ăn mặc khiêu dâm tranh ảnh khiêu dâm.
|
2 |
khiêu dâmđgt. Gây kích thích ham muốn về sắc dục, về xác thịt: lối ăn mặc khiêu dâm tranh ảnh khiêu dâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu dâm". Những từ có chứa "khiêu dâm" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
khiêu dâmKhiêu dâm là danh từ chung dùng để chỉ những động tác, cử chỉ của con người dùng nhằm mục đích quyến rũ, lôi cuốn bản năng tình dục của đối phương. Khiêu dâm có thể phân ra nhiều loại:
Khiêu dâm bằng [..]
|
4 |
khiêu dâm Gây kích thích ham muốn về sắc dục, về xác thịt. | : ''Lối ăn mặc '''khiêu dâm'''.'' | : ''Tranh ảnh '''khiêu dâm'''.''
|
5 |
khiêu dâmkhêu gợi, gây kích thích sự ham muốn về xác thịt sách báo khiêu dâm tàng trữ tranh ảnh khiêu dâm
|
<< khiêng | khiêu khích >> |