1 |
khiêng Nâng vật nặng đi nơi khác bằng sức mạnh đôi bàn tay hay hợp sức của nhiều người. | : '''''Khiêng''' chiếc tủ sang phòng bên.''
|
2 |
khiêngđgt. Nâng vật nặng đi nơi khác bằng sức mạnh đôi bàn tay hay hợp sức của nhiều người: khiêng chiếc tủ sang phòng bên.
|
3 |
khiêngđgt. Nâng vật nặng đi nơi khác bằng sức mạnh đôi bàn tay hay hợp sức của nhiều người: khiêng chiếc tủ sang phòng bên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêng". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
4 |
khiêngnâng và chuyển vật nặng hoặc cồng kềnh bằng sức của hai hay nhiều người hợp lại khiêng giường nhờ người khiêng hộ cái tủ Đồng nghĩa: khênh [..]
|
<< khinh bỉ | khiêu dâm >> |