1 |
khai trườngBắt đầu khai giảng năm học: Ngày khai trường.
|
2 |
khai trườngbắt đầu một năm học ở nhà trường tiếng trống khai trường Đồng nghĩa: khai giảng, khai học Danh từ khu vực trung tâm của công trường khai thác mỏ khai trường lộ thiên củ [..]
|
3 |
khai trườngBắt đầu khai giảng năm học. Ngày khai trường
|
4 |
khai trườngCũng có thể coi là ngày đầu tiên đến trường Làm đầu bước chân vào ngôi trường
|
5 |
khai trườngBắt đầu khai giảng năm học: Ngày khai trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai trường": . khai trương khai trường. Những từ có chứa "kh [..]
|
6 |
khai trường Bắt đầu khai giảng năm học. | : ''Ngày '''khai trường'''.''
|
<< khai thông | rả rích >> |