1 |
khai thông(Ít dùng) làm cho thông, cho không còn bị cản trở, tắc nghẽn nữa khai thông cống rãnh khai thông tuyến vận tải đường sông (Từ cũ) l&agr [..]
|
2 |
khai thông Mở mang cho thông suốt. | : ''Đào kênh để '''khai thông''' vận tải.''
|
3 |
khai thôngMở mang cho thông suốt: Đào kênh để khai thông vận tải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai thông". Những từ có chứa "khai thông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
khai thôngMở mang cho thông suốt: Đào kênh để khai thông vận tải.
|
<< rảnh nợ | khai trường >> |