Ý nghĩa của từ khai thông là gì:
khai thông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khai thông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khai thông mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

khai thông


(Ít dùng) làm cho thông, cho không còn bị cản trở, tắc nghẽn nữa khai thông cống rãnh khai thông tuyến vận tải đường sông (Từ cũ) l&agr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai thông


Mở mang cho thông suốt. | : ''Đào kênh để '''khai thông''' vận tải.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai thông


Mở mang cho thông suốt: Đào kênh để khai thông vận tải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai thông". Những từ có chứa "khai thông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai thông


Mở mang cho thông suốt: Đào kênh để khai thông vận tải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rảnh nợ khai trường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa