1 |
rả rích Nhiều và không ngớt. | : ''Mưa '''rả rích'''.'' | : ''Ăn kẹo '''rả rích''' suốt ngày.''
|
2 |
rả ríchtừ gợi tả những âm thanh không to, không cao, lặp đi lặp lại đều đều và kéo dài như không dứt côn trùng kêu rả rích mưa rả r&iacu [..]
|
3 |
rả ríchNhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rả rích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rả rích": . rả rích rí rách [..]
|
4 |
rả ríchNhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.
|
<< khai trường | khai xuân >> |