1 |
khai hoa Nở hoa. | : ''Đào đã '''khai hoa'''.'' | Đẻ con. | : ''Đến kỳ mãn nguyệt '''khai hoa'''.''
|
2 |
khai hoađg. 1. Nở hoa: Đào đã khai hoa. 2. Đẻ con: Đến kỳ mãn nguyệt khai hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai hoa": . khai hạ khai hoa khai hỏa [..]
|
3 |
khai hoađg. 1. Nở hoa: Đào đã khai hoa. 2. Đẻ con: Đến kỳ mãn nguyệt khai hoa.
|
4 |
khai hoa(Văn chương) nở hoa; thường dùng để nói về việc sinh nở của phụ nữ mãn nguyệt khai hoa
|
<< khai bút | khai mạc >> |