1 |
khai bútđg. Cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa. Đầu năm khai bút. Câu thơ khai bút.
|
2 |
khai bút Cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa. | : ''Đầu năm '''khai bút'''.'' | : ''Câu thơ '''khai bút'''.''
|
3 |
khai bútđg. Cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa. Đầu năm khai bút. Câu thơ khai bút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai bút". Những từ có chứa "khai bút" in its definition i [..]
|
4 |
khai bútcầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa khai bút đầu xuân
|
5 |
khai bútkhai bút là sáng mùng 1 đem giấy bút ra làm 1 bài thơ, bài văn hay đơn giản là viết một dòng chữ thật đẹp cũng được.
|
<< keo sơn | khai hoa >> |