1 |
khẩn thiếttha thiết và cấp bách nhu cầu khẩn thiết việc khẩn thiết Tính từ có tính chất rất tha thiết, yêu cầu có ngay sự đáp ứng lời đề nghị khẩn thiết k& [..]
|
2 |
khẩn thiếtCần kíp lắm: Công việc khẩn thiết.
|
3 |
khẩn thiết Cần kíp lắm. | : ''Công việc '''khẩn thiết'''.''
|
4 |
khẩn thiếtCần kíp lắm: Công việc khẩn thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn thiết". Những từ có chứa "khẩn thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . cứng khẩn thiết khan [..]
|
<< tích điện | tích tắc >> |