1 |
tích điệnCho điện trữ vào một khí cụ đặc biệt.
|
2 |
tích điệnCho điện trữ vào một khí cụ đặc biệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tích điện": . tác chiến Thạc Gián Thạch An Thạch Giám Thạch Hãn Thạch K [..]
|
3 |
tích điệnĐiện tích là một tính chất cơ bản và không đổi của một số hạt hạ nguyên tử, đặc trưng cho tương tác điện từ giữa chúng. Điện tích tạo ra trường điện từ và cũng như chịu sự ảnh hưởng của trường điện từ [..]
|
4 |
tích điện Cho điện trữ vào một khí cụ đặc biệt.
|
<< khất âm dương | khẩn thiết >> |