1 |
khán giảkhán là xem, giả là người
|
2 |
khán giảngười xem biểu diễn nghệ thuật, võ thuật, thi đấu thể thao, vv (nói khái quát) đáp ứng sự hâm mộ của khán giả khán giả xem truyền hình [..]
|
3 |
khán giảNgười xem
|
4 |
khán giảd. Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi.
|
5 |
khán giảnguoi xem bieu dien
|
6 |
khán giảd. Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khán giả". Những từ có chứa "khán giả" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật [..]
|
7 |
khán giả Người xem biểu diễn. | : '''''Khán giả''' vỗ tay ca ngợi.''
|
<< khái | kháng án >> |