1 |
khởi hànhbắt đầu đi, bắt đầu cuộc hành trình khởi hành lúc sáu giờ sắp đến giờ tàu khởi hành Đồng nghĩa: lên đường, xuất hành, xuất phát [..]
|
2 |
khởi hành Bắt đầu ra đi. | : ''Tàu '''khởi hành''' lúc bốn giờ.''
|
3 |
khởi hànhBắt đầu ra đi : Tàu khởi hành lúc bốn giờ.
|
4 |
khởi hànhapakamati ( apa + kam + a), apakama (nam), nikkhama (nam), niyyāma (trung), nissarati (ni + sar + a), pakkama (nam), pāyāti (pa + ā + yā + a), vigacchati (vi + gam + a), vigama (nam), yātrā (nữ) [..]
|
5 |
khởi hànhBắt đầu ra đi : Tàu khởi hành lúc bốn giờ.
|
<< khổ sở | tôn thất >> |