Ý nghĩa của từ khờ khạo là gì:
khờ khạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khờ khạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khờ khạo mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

khờ khạo


Nh. Khờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

khờ khạo


khờ (nói khái quát) nó còn khờ khạo, mong anh em cứ chỉ bảo Đồng nghĩa: ngờ nghệch
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

khờ khạo


Nh. Khờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khờ khạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khờ khạo": . khắc khổ kheo khéo kho khó khò khò khờ khạo khù khờ. Những từ có chứa "khờ khạo" in its [..]
Nguồn: vdict.com





<< khảng khái khỉ gió >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa