1 |
khỉ gió(Phương ngữ) (con) cu li. (Thông tục) tiếng dùng để rủa một cách thân mật khi tức bực hoặc coi thường khỉ gió cái nhà ông này! Đồng nghĩa: k [..]
|
2 |
khỉ gióth. Nh. Khí gió.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỉ gió". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khỉ gió": . khá giả khác gì khỉ già khỉ gió khí gió khí giới khứu giác. Những từ có chứa "khỉ [..]
|
3 |
khỉ gióth. Nh. Khí gió.
|
<< khờ khạo | khiêu vũ >> |