1 |
khiêu vũNói nam nữ cầm tay nhau và ôm nhau ngang lưng, cùng bước nhịp nhàng theo điệu nhạc trong một cuộc liên hoan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu vũ". Những từ có chứa "khiêu vũ" in its definiti [..]
|
2 |
khiêu vũNói nam nữ cầm tay nhau và ôm nhau ngang lưng, cùng bước nhịp nhàng theo điệu nhạc trong một cuộc liên hoan.
|
3 |
khiêu vũlàm những động tác phối hợp nhịp nhàng giữa tay, chân, cơ thể theo điệu nhạc và thường thành từng đôi nam nữ một, trong những buổi vui chung theo học một [..]
|
4 |
khiêu vũnacca (trung), naccati (nat + ya)
|
5 |
khiêu vũlà môn nghệ thuật được thể hiện bằng những điệu nhảy, có sự phối hợp các động tác của tay, chân và cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc được thực hiện bởi những đôi nam, nữ hoặc tập thể nam, nữ nhằm mục đích [..]
|
6 |
khiêu vũMúa là một bộ môn nghệ thuật biểu diễn sử dụng ngôn ngữ hình thể để phản ánh tình cảm, hiện tượng của cuộc sống. Nguồn gốc của nghệ thuật múa chính là những hành động của con người trong đời sống, tro [..]
|
<< khỉ gió | khoái trá >> |