1 |
khổ thân Phải chịu đựng nỗi đau đớn. | : ''Buồn rầu mãi chỉ '''khổ thân'''.''
|
2 |
khổ thânPhải chịu đựng nỗi đau đớn: Buồn rầu mãi chỉ khổ thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khổ thân": . khỏa thân khóc than khổ thân khởi thân khu [..]
|
3 |
khổ thânPhải chịu đựng nỗi đau đớn: Buồn rầu mãi chỉ khổ thân.
|
4 |
khổ thân(Khẩu ngữ) khổ cho cái thân (từ biểu thị ý thương hại, thông cảm) đi làm gì cho khổ thân! Đồng nghĩa: tội nghiệp
|
<< tân toan | tân khổ >> |