1 |
khống chỉChưa có chữ ký của người có thẩm quyền mà đã đóng dấu!
|
2 |
khống chỉ Nói giấy tờ có sẵn chữ ký và dấu, chỉ cần điền thêm những điều muốn khai man. | : ''Hóa đơn '''khống chỉ'''.''
|
3 |
khống chỉt. Nói giấy tờ có sẵn chữ ký và dấu, chỉ cần điền thêm những điều muốn khai man: Hóa đơn khống chỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khống chỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khống chỉ":&nb [..]
|
4 |
khống chỉt. Nói giấy tờ có sẵn chữ ký và dấu, chỉ cần điền thêm những điều muốn khai man: Hóa đơn khống chỉ.
|
5 |
khống chỉ(giấy tờ) có chữ kí và đóng dấu sẵn, nhưng còn để trống, chưa đề nội dung giấy giới thiệu khống chỉ Đồng nghĩa: lưu không
|
<< khọm | khổ chủ >> |