1 |
khốc liệtcó tác hại lớn và dữ dội đến mức đáng sợ sức tàn phá khốc liệt của trận bão cuộc chiến khốc liệt Đồng nghĩa: ác liệt [..]
|
2 |
khốc liệttt (H. khốc: bạo ngược; liệt: mạnh mẽ) Tác hại một cách khủng khiếp: Một cuộc chiến tranh khốc liệt.
|
3 |
khốc liệttt (H. khốc: bạo ngược; liệt: mạnh mẽ) Tác hại một cách khủng khiếp: Một cuộc chiến tranh khốc liệt.
|
4 |
khốc liệt Tác hại một cách khủng khiếp. | : ''Một cuộc chiến tranh '''khốc liệt'''.''
|
<< khẳng định | khởi công >> |