1 |
khều Như kều. | : '''''Khều''' ổi.''
|
2 |
khềuđg. Nh. Kều : Khều ổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khều". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khều": . khau kháu khâu khẩu khấu khêu khều khí cụ khí hư khiếu more... [..]
|
3 |
khềuđg. Nh. Kều : Khều ổi.
|
4 |
khềudùng que, sào hoặc chân cho mắc vào một vật, rồi đưa, kéo vật đó về phía mình lấy que khều ổi khều quả bóng vào bờ Đồng nghĩa: kều, [..]
|
<< khặc khừ | khọm >> |