1 |
khặc khừ Có vẻ ốm nhẹ. | : ''Cô ta bị cảm lạnh, húng hắng ho, hâm hấp sốt, '''khặc khừ''' đã hai hôm.''
|
2 |
khặc khừt. Có vẻ ốm nhẹ: Cô ta bị cảm lạnh, húng hắng ho, hâm hấp sốt, khặc khừ đã hai hôm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khặc khừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khặc khừ": . khắc khoải kh [..]
|
3 |
khặc khừt. Có vẻ ốm nhẹ: Cô ta bị cảm lạnh, húng hắng ho, hâm hấp sốt, khặc khừ đã hai hôm.
|
4 |
khặc khừcó những biểu hiện uể oải, mệt mỏi, do trong người không được khoẻ ốm đau khặc khừ Đồng nghĩa: khật khừ
|
<< khắt khe | khều >> |